İngilizce

I get up at eight o'clock in the morning. I wash my hands and face. I make my bed. I get dressed. I have my breakfast. I live at home at half past eight. I get on the bus. I arrive at school at twenty to nine. Lessons begin at nine o'clock. I have my lunch between half past twelve and half past one. School finishes at ten to four. I arrive home at quarter past four. I wash my hands and face. I get dressed. I rest for a while. I prepare the dinner. I have

Vietnamca

Tôi thức dậy lúc 0:00 vào buổi sáng. Tôi rửa tay và mặt tôi. Tôi dọn giường của tôi. Tôi đã thay đồ xong. Tôi có bữa ăn sáng của tôi. Tôi sống ở nhà tại 00:00. Tôi nhận được trên xe buýt. Tôi đến trường lúc 00:00. Những bài học bắt đầu lúc 00:00. Tôi có ăn trưa của tôi 00:00-00:00. Trường kết thúc tại 00:00. Tôi về đến nhà lúc 00:00. Tôi rửa tay và mặt tôi. Tôi đã thay đồ xong. Tôi nghỉ ngơi một thời gian. Tôi chuẩn bị bữa tối. Tôi có

(5000 karakter kaldı)
İngilizce
Vietnamca

Son çeviriler

devamını göster›
ADS - REKLAMLAR